- Từ điển Anh - Việt
Adiabatic engine
Xem thêm các từ khác
-
Adiabatic envelope
mặt bao đoạn nhiệt, vỏ đoạn nhiệt, -
Adiabatic evaporation
bay hơi đoạn nhiệt, -
Adiabatic expansion
sự dãn nở đoạn nhiệt, giãn nở đoạn nhiệt, sự giãn nở đoạn nhiệt, sự giãn (nở) đoạn nhiệt, -
Adiabatic exponent
số mũ đoạn nhiệt, -
Adiabatic extrusion
đẩy đoạn nhiệt, -
Adiabatic flow
dòng đoạn, dòng đoạn thiệt, dòng chuyển nhiệt, nhiệt, -
Adiabatic horsepower
công suất đoạn nhiệt, -
Adiabatic index
chỉ số đoạn nhiệt, -
Adiabatic invariant
bất biến đoạn nhiệt, -
Adiabatic line
đường đoạn nhiệt, -
Adiabatic membrane
màng đoạn nhiệt, -
Adiabatic modulus of elasticity
mô-đun đàn hồi đoạn nhiệt, -
Adiabatic pressure drop
độ giảm áp suất đoạn nhiệt, -
Adiabatic process
phương thức đoạn nhiệt, quá trình đoạn nhiệt, adiabatic process temperature, nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt -
Adiabatic process temperature
nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt, -
Adiabatic saturation
bão hòa đoạn nhiệt, sự bão hòa đoạn nhiệt, adiabatic saturation temperature, nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt -
Adiabatic saturation process
quá trình bão hòa đoạn nhiệt, -
Adiabatic saturation temperature
nhiệt độ bão hòa đoạn nhiệt, -
Adiabatic shock wave
sóng va đập đoạn nhiệt, sóng xung kích đoạn nhiệt, -
Adiabatic sound waves
sóng âm đoạn nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.