- Từ điển Anh - Việt
Adj
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
antepartum
Galenical
intercalated
imbricated
eccrine
ambient
iatrology
Kinh tế
earning
blue-chip
profiteering
blue-chip
bold
unprofitable
underpopulated
slack
unprofitable
unremunerative
economical
alongside
above
above-mentioned
above-named
defective
documentary
accompanied
documentary
substandard (sub-standard)
bulky
double
variable
available
available
commutable
declared
short
summary
bankrupt
workmanlike
underemployed
science of statistics
short-range
unmarketable
unmarketable
unsecured
unmortgaged
unshrinkable
untaxed
child proof
unclaimed
unbusinesslike
abnormal
wash-and-wear
wash-and-wear
undue
short landed (short-landed)
unpacked
unfounded
empty
unfounded
adless
unsecured
adless
valueless
profitless
uneconomic
unbusinesslike
workless
unsubsidized
unadvertised
unincorporated
unpriced
undated
dateless
short
unemployable
unseasonable
unseasonable
uninsured
unrealized
uninvested
unchecked
unadvertised
unsalaried
unsalaried
rust-proof
cheap
trouble-free
unseasonable
uneconomic
ungeared
safe
unsteady
trouble-free
dirty
unremunerative
watertight
constant
unnegotiable
unmarketable
priceless
unnegotiable
unredeemable
unworkable
unrecoverable
tamper-proof
unworkable
unworkable
unnegotiable
theft-proof
undue
thriftless
delinquent
unstocked
trouble-free
waterproof
watertight
promotional
profit-making
controllable
up-to-date
trendy
watertight
economical
senior
technical
technological
unbusinesslike
stabilizing
dummy
stabilizing
custom built (custom-built)
ad interim
provisional
workmanlike
experienced
senior
customer-centric
export-oriented
rising
underhand
restrictive
confidential
united
united
recurring
delinquent
third rate
prime
earning
wet
dated
big
rising
running
expensive
aground
dear
ex officio
due
carborne
top-heavy
unrecoverable
prompt
productive
tailor-made
exempt
unmortgaged
duty-free
tax exempt
untaxed
zero-rated
tax exempt
express
express
express
specific
dull
all
quarterly
quarterly
rotten
profit-oriented
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjacence
Danh từ: sự gần kề, sự kế liền, -
Adjacency
như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận, -
Adjacent
/ ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán... -
Adjacent-channel interference
nhiễu kênh bên cạnh, -
Adjacent Channel (ACH)
kênh lân cận, -
Adjacent Channel Interference (ACI)
can nhiễu kênh lân cận, -
Adjacent accommodation
nhà phụ, -
Adjacent angle
góc kề, góc kề, góc kề, -
Adjacent angles
góc kề, -
Adjacent area
vùng kế cận, khu vực lân cận, vùng phụ cận, -
Adjacent channel
kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent... -
Adjacent channel interference
nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận -
Adjacent channel rejection
sự loại bỏ kênh lân cận, -
Adjacent channel selectivity
độ chọn lọc kênh lân cận, -
Adjacent coil
cuộn dây lân cận, cuộn dây ở bên cạnh, -
Adjacent communicating rooms
dãy phòng liền kề, -
Adjacent communicating rooms with separate exits
dãy phòng cách ly liền kề, -
Adjacent contiguous
kề nhau, -
Adjacent control point
điểm điều khiển kế cận, điểm điều khiển phụ cận, -
Adjacent domain
miền kế cận, vùng gần kề, vùng kế bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.