- Từ điển Anh - Việt
Adjustable strap
Nghe phát âmĐo lường & điều khiển
con trượt điều chỉnh được
đai truyền điều chỉnh được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjustable submersion weir
đập chìm điều chỉnh được, -
Adjustable support
gối tựa điều chỉnh, -
Adjustable tap
tarô điều chỉnh được, tarô điều chỉnh, -
Adjustable tap wrench
chìa vặn tarô điều cữ, -
Adjustable tender price
giá khởi điểm (bỏ thầu), -
Adjustable threshold
ngưỡng có thể điều chỉnh, -
Adjustable thrust block
bạc chặn điều chỉnh được, -
Adjustable transformer
biến áp điều chỉnh được, máy biến áp điều chỉnh được, máy biến áp điều chỉnh được liên tục, máy biến áp thay... -
Adjustable turbine
tuabin cánh quay, -
Adjustable varying speed motor
động cơ biến tốc điều chỉnh được, -
Adjustable voltage divider
bộ phân áp chỉnh được, thiết bị chiết áp, điện trở điều chỉnh, -
Adjustable wrench
lê điều chỉnh được, mỏ lết, chìa vặn điều cữ, mỏ lết, -
Adjustablearticulator
giá khớp thích ứng, -
Adjusted
điều chỉnh được, được điều chỉnh, làm khớp, đã điều chỉnh, adjusted ring length (arl), độ dài vòng điều chỉnh được,... -
Adjusted Balance Method
phương pháp cân đối hiệu chỉnh, -
Adjusted Ring Length (ARL)
độ dài vòng điều chỉnh được, -
Adjusted acquisition cost
phí tổn mua đã điều chỉnh, -
Adjusted bank balance
số dư ngân hàng đã điều chỉnh, -
Adjusted basis
giá cơ sở được điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.