- Từ điển Anh - Việt
Adjusted gross income
Mục lục |
Kinh tế
tổng thu nhập đã được điều chỉnh
tổng thu nhập được điều chỉnh
Chứng khoán
Thu nhập gộp hiệu chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adjusted historical cost
phí tổn lịch sử đã điều chỉnh, -
Adjusted income
thu nhập sau khi đã điều chỉnh, -
Adjusted mean
số bình quân điều chỉnh, -
Adjusted position
toạ độ đã hiệu chỉnh, -
Adjusted price
giá điều chỉnh, -
Adjusted ring length
độ dài vòng có điều chỉnh, -
Adjusted river
sông đã chỉnh trị, -
Adjusted selling price
giá bán điều chỉnh, giá bán được điều chỉnh, -
Adjuster
/ ə´dʒʌstə /, Danh từ: máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp, người có trách nhiệm... -
Adjuster bolt
bu lông điều chỉnh, bu lông siết, bulông xiết, -
Adjuster cam
cam chỉnh (phanh chống), -
Adjuster cotter
chêm điều chỉnh, chốt điều chỉnh, nêm điều chỉnh, -
Adjuster screw
vít điều chỉnh, -
Adjusting
/ ə´dʒʌstiη /, Điện: việc hiệu chỉnh, Kỹ thuật chung: điều chỉnh,... -
Adjusting bolt
bulông điều chỉnh, ốc điều chỉnh, vít điều chỉnh, bulông điều chỉnh, -
Adjusting collar
vòng định vị, vành điều chỉnh, -
Adjusting cone
nón điều chỉnh, -
Adjusting device
thiết bị hiệu chỉnh, dụng cụ điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh, gá lắp điều chỉnh,Adjusting dimension
kích thước đặt, kích thước định vị,Adjusting ear
cái kẹp điều chỉnh (độ căng dây),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.