- Từ điển Anh - Việt
Adjustment of deductions
Xem thêm các từ khác
-
Adjustment of deviation
hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements... -
Adjustment of expansion gaps
điều chỉnh khe hở nối ray, -
Adjustment of general average
sự tính toán tổn thất chung, -
Adjustment of ignition
sự điều chỉnh bộ đánh lửa, -
Adjustment of image
sự hiệu chỉnh ảnh, -
Adjustment of instrument
điều chỉnh dụng cụ, -
Adjustment of instruments
sự hiệu chỉnh máy, -
Adjustment of loss
tính toán thiệt hại, -
Adjustment of network
sự bình sai lưới trắc địa, bình sai lưới trắc địa, phép bình sai lưới trắc địa, -
Adjustment of position
sự hiệu chỉnh tọa độ, -
Adjustment of quotas
sự điều chỉnh định mức, -
Adjustment of station by station
sự bình sai liên tục, -
Adjustment of stream
điều tiết dòng chảy, sự điều chỉnh dòng chảy, sự điều tiết dòng chảy, -
Adjustment of surveying instrument
sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa, -
Adjustment of the track gauge
việc điều chỉnh khổ đường, -
Adjustment of track level
điều chỉnh cao thấp của đường ray, -
Adjustment of transport losses
sự tính toán tổn thất vận chuyển, -
Adjustment of traverse
sự bình sai đường chuyền, -
Adjustment of triangulation
bình sai lưới tam giác, phép bình sai tam giác, -
Adjustment operation
hoạt động điều chỉnh, hoạt động sửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.