- Từ điển Anh - Việt
Adlake signal cost
Xem thêm các từ khác
-
Adlent
hướng nguồn kích thích, dương tính, -
Adman
/ 'ædmæn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chuyên viết quảng cáo, người chuyên vẽ quảng... -
Admass
/ 'ædməs /, Danh từ: quần chúng dễ bị thủ đoạn quảng cáo ảnh hưởng, Kinh... -
Admeasure
/ æd´meʒə /, Ngoại động từ: quy định từng phần; chia phần ra, Từ đồng... -
Admeasurement
/ æd'meʒəmənt /, Danh từ: sự quy định từng phần, sự chia phần, Cơ khí... -
Admedial
ở gần giữa, -
Admedian
về phía giữa, -
Admendment
tu chỉnh, sửa đổi, -
Admidiculum
vật chống đỡ, trụ, -
Admin
/ 'ædmin /, Toán & tin: người quản trị, quản trị viên, -
Adminiculum
Danh từ: (động vật) gai vận động, Y học: vật chống đỡ, trụ,... -
Adminiculum lincae albae
trụ đường trắng , dây chằng trên mu sau, -
Adminiculum lincaealbae
trụ đường trắng , dây chằng trên mu sau, -
Administer
/ ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện,... -
Administered Dose
liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để... -
Administered price
giá được quản lý, giá chỉ đạo, giá bắt buộc, giá chỉ đạo, giá khống chế, giá quản chế, giá quy định, -
Administrable
/ əd´ministrəbl /, Từ đồng nghĩa: adjective, controllable , manageable , rulable -
Administrant
Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official -
Administrantion delay time
thời gian chậm hành chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.