- Từ điển Anh - Việt
Administration of evidence
Xem thêm các từ khác
-
Administration of justice
sự xét xử tư pháp, -
Administration of manufactures
quản lý nhà xưởng, -
Administration of production
quản lý sản xuất, -
Administration of research (activities)
quản lý hoạt động nghiên cứu, -
Administration of the Fund (UNJSPF)
sự quản lý quỹ lương bổng, sự quản trị quỹ lương bổng, -
Administration of the fund
quản lý vốn, -
Administration office
phòng quản lý bến (tàu), văn phòng, -
Administration port
cổng quản trị, -
Administration requesting co-ordination
quản trị tìm sự hợp tác, -
Administration section
bộ phận quản lý, -
Administrative
bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính... -
Administrative Authority (AA)
thẩm quyền hành chính, -
Administrative Directory Management Domain (ADMD)
miền quản lý thư mục hành chính, -
Administrative Domain (AD)
miền quản trị, -
Administrative Module (AT&T5ESS) (AM)
môđun quản trị (sess của at&t), -
Administrative Procedure Act
đạo luật thủ tục hành chính, -
Administrative Procedures Act
Đạo luật quản lí hành chính, Đạo luật nêu rõ các thủ tục và yêu cầu có liên quan đến việc công bố các luật lệ. -
Administrative Terminal System (ATS)
hệ thống quản trị đầu cuối, hệ thống đầu cuối quản trị, -
Administrative Tribunal
tòa án hành chính, tòa án hành chánh, tòa án hành chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.