Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admiralship

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædmirəlʃip/

Thông dụng

Danh từ
Chức đô đốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Admiralty

    / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord...
  • Admiralty Court

    tòa án hàng hải,
  • Admiralty fuel oil

    dầu chạy tàu,
  • Admiralty jurisdiction

    quyền xét xử về biển, quyền hạn về biển,
  • Admiralty mile

    hải lý anh (1853,21m),
  • Admiralty practice

    thủ tục của toà án hàng hải,
  • Admiralty viscosity

    độ nhớt chuẩn,
  • Admiration

    / ¸ædmi´reiʃən /, Danh từ: sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự...
  • Admire

    bre / әd'maɪә(r) /, name / əd'maɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:...
  • Admirer

    / əd´maiərə /, Danh từ: người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ,...
  • Admiring

    / əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look,...
  • Admiringly

    Phó từ: khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ,
  • Admissibility

    / əd¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính...
  • Admissible

    / əd´misibl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận, có thể thu nạp...
  • Admissible assets

    tài sản đầu tư có thể được miễn thuế,
  • Admissible charge

    lượng nạp cho phép,
  • Admissible curve

    đường chấp nhận được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top