- Từ điển Anh - Việt
Admissible error
Nghe phát âmMục lục |
Điện
sai số chấp nhận được
Kỹ thuật chung
sai số cho phép
Kinh tế
sai số có thể chấp nhận được
Xây dựng
sai số chấp nhận được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admissible estimate
ước lượng chấp nhận được, -
Admissible hypothesis
giả thiết chấp nhận được, giả thiết có thể chấp nhận được, -
Admissible interrupting current
dòng ngắt cho phép, -
Admissible loading capacities of concrete piles
sức chịu tải cho phép của cọc đống bêtông, -
Admissible mark
dấu cho phép, -
Admissible number
mức chấp nhận được, số có thể chấp nhận được, -
Admissible pair
cặp chấp nhận được, cặp khả chấp, -
Admissible region
miền chấp nhận được, -
Admissible set
tập hợp chấp nhận được, tập (hợp) chấp nhận được, -
Admissible speed
vận tốc cho phép, -
Admissible stress
ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, admissible stress under foundation, ứng suất cho phép dưới móng -
Admissible stress under foundation
ứng suất cho phép dưới móng, -
Admissible surface
mặt thừa nhận được, -
Admissible test
tiêu chuẩn chấp nhận được, -
Admissible variation
biến phân chấp nhận được, -
Admissibleness
/ əd´misibəlnis /, -
Admission
/ əd'miʃn /, Danh từ: sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào,... -
Admission Confirmation (ACF)
khẳng định được phép, -
Admission Reject. Part of the H.323 protocol (ARJ)
từ chối thu nạp.một phần của giao thức h.323,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.