- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Admission of partner
sự gia nhập của hội viên mới, -
Admission opening
lỗ vào, lỗ nạp, lỗ nạp, lỗ vào, -
Admission port
cổng nạp, lỗ nạp, lỗ nạp, -
Admission pressure
áp suất cho phép, -
Admission space
thể tích điều đẩy, -
Admission stoke
hành trình nạp, -
Admission stroke
hành trình hút, kỳ hút (của pít tông), hành trình hút, -
Admission temporaries
cho nhập khẩu tạm, sự miễn thuế nhập khẩu, -
Admission to quotation
cho phép yết giá, -
Admission to work
sự nhận vào làm việc, -
Admission value
van nạp, -
Admission valve
van nạp, van nạp, van hút, van nạp, -
Admission velocity
tốc độ vào, tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí), -
Admissions office
Danh từ: văn phòng tuyển sinh, văn phòng tiếp nhận hồ sơ, -
Admissive
/ əd´misiv /, -
Admistration Department
phòng hành chính quản trị, -
Admit
/ әd'mit /, Ngoại động từ: nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng... -
Admits
, -
Admits of scrap
lượng phế liệu thêm, -
Admittable
Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.