- Từ điển Anh - Việt
Admittance matrix
Nghe phát âmMục lục |
Điện
ma trận tổng dẫn
Kỹ thuật chung
ma trận dẫn nạp
- bus admittance matrix
- ma trận dẫn nạp buýt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Admitted
, -
Admitted assets
tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm, -
Admitted insurer
người bảo hiểm được công nhận, -
Admittedly
/ əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question,... -
Admitting pipe
ống vào, Địa chất: ống để nạp (cấp, cho) vào, -
Admix
/ əd´miks /, Ngoại động từ: trộn lẫn, hỗn hợp, hình thái từ:... -
Admixed
, -
Admixing
, -
Admixture
/ əd´mikstʃə /, Danh từ: sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, Cơ khí & công... -
Admixture for concrete
chất phụ gia bê tông, -
Admonish
/ əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;... -
Admonisher
/ əd´mɔniʃə /, -
Admonishing
Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning -
Admonishment
/ əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding... -
Admonition
/ ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời... -
Admonitory
/ əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory... -
Adnate
Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.