- Từ điển Anh - Việt
Adrenocorticohyperplasia
Xem thêm các từ khác
-
Adrenocorticomimetic
tác dụng giốngadrenalin nghĩ thái adrenalin, -
Adrenocorticotrophic
kích thích thượng thận, adrenocorticotropic, -
Adrenocorticotrophic hormone
seeacth., -
Adrenocorticotrophin
adrenocorticotropin, -
Adrenocorticotropic
hướng vỏ thượng thận, -
Adrenocorticotropic hormon
acth hocmon hướng vỏ thượng thận, -
Adrenogenital syndrome
hội chứng tuyến thượng thận sinh dục, -
Adrenoglomerulotropin
adrenoglomerulotropin, -
Adrenogram
phim chụp tiax tuyến thượng thận, -
Adrenolytic
ức chế thần kinh tiết adrenahne, ngăn cán hoạt động của dây thần kinh tiết adrenaline, hoạt động ức chế của adrenaline,... -
Adrenomegaly
phì đại tuyến thựong thận, -
Adrenopathy
bệnh tuyến thượng thận, bệnh tuyến thượng thậ, -
Adrenopause
mất năng tuyến thượng thận, -
Adrenoprival
thuộc mất tuyến thượng thận, -
Adrenoreceptor
nhận adrenalin, -
Adrenotoxin
chất độc hại tuyến thượng thận, -
Adrift
/ ə´drift /, Tính từ: lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Giao... -
Adroit
/ əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Adroitly
Phó từ: khéo léo, he reverses his car adroitly, anh ta lùi xe một cách khéo léo -
Adroitness
Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.