- Từ điển Anh - Việt
Adsorption
Nghe phát âmMục lục |
/æd'sɔ:pʃn/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) sự hút bám
Chuyên ngành
Xây dựng
sự ngoại hấp
Kỹ thuật chung
hút bám
hấp phụ
hấp phụ
sự hấp phụ
sự hút bám
Kinh tế
sự hấp thụ
Địa chất
sự hút bám, sự hấp thụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adsorption band
dải hấp thụ, -
Adsorption bed
tầng hấp phụ, lớp hấp phụ, lớp hấp thụ, -
Adsorption canister
bầu hút hơi xăng, -
Adsorption capacity
khả năng hấp thụ, -
Adsorption chromatography
sắc ký hấp thụ, sắc ký hút bám, -
Adsorption column
cột hấp thụ, (lý) cột hấp phụ, -
Adsorption dehumidifier
máy khử ẩm hấp thụ, máy hút ẩm hấp thụ, -
Adsorption efficiency
hiệu suất hấp phụ, hiệu suất hấp thụ, -
Adsorption energy
năng lượng hấp thụ, -
Adsorption heat
nhiệt hấp thụ, -
Adsorption humidification unit
tổ hút ẩm hấp phụ, tổ máy khử ẩm hấp phụ, -
Adsorption isotherm
đường đẳng nhiệt hấp thụ, Địa chất: đường đẳng nhiệt hấp thụ, -
Adsorption layer
lớp hấp phụ, -
Adsorption power
năng suất hấp phụ, -
Adsorption pressure
áp lực hút bám, -
Adsorption process
quá trình hấp thụ, phương pháp hấp thụ, -
Adsorption refrigerating system
hệ thống (lạnh) hấp phụ, hệ thống lạnh hấp phụ, -
Adsorption trap
bẫy hấp thụ, -
Adsorptionchromatography
sắc ký hút bám, -
Adsorptioncolumn
(lý) cột hấp phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.