- Từ điển Anh - Việt
Adsorptive moisture
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Adt
viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time), -
Adt - average daily traffic volume
lưu lượng xe trung bình ngày, -
Adtorsion
(mắt) xoay về phía trong., -
Adularia
Danh từ: (khoáng chất) trong suốt, -
Adulate
/ ´ædju¸leit /, Ngoại động từ: nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ, hình thái... -
Adulated
, -
Adulation
/ ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun,Adulator
/ ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier...Adulatory
/ ´ædju¸leitəri /, tính từ, nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ,Adult
/ ['ædʌlt, ə'dʌlt] /, Danh từ: người lớn, người đã trưởng thành, Tính...Adult fare
giá vé người lớn,Adult rickets
chứng nhuyễn xương,Adulterant
/ ə´dʌltərənt /, Tính từ: Để làm giả, Danh từ: chất để làm...Adulterants
tạp chất, các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu.Adulterate
/ ə'dʌltərit /, Ngoại động từ: pha, pha trộn, làm giả mạo, Xây dựng:...Adulterated
lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Adulterated flour
bột có hỗn tạp chất,Adulterated oil
dầu không thuần khiết,Adulteration
/ ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.