- Từ điển Anh - Việt
Advance information
Giao thông & vận tải
thông tin đi trước
thông tin nhanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advance man
Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger... -
Advance mechanism
cấu dẫn tiến, -
Advance mechanism, vacuum
đánh lửa sớm bằng chân không, -
Advance money (on a contract)
tiền cọc, tiền ứng trước (cho hợp đồng), -
Advance money for another
tiền ứng trước cho người khác, -
Advance money on security
tiền bảo chứng trả trước, -
Advance notice
thông báo trước, -
Advance notification
sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước, -
Advance of royalties
sự ứng trước tiền nhuận bút, -
Advance of the face
Địa chất: tiến độ gương, -
Advance of the spindle
độ sớm của trục, sự tiến của trục, -
Advance of tool
sự ăn dao, bước tiến dao, -
Advance of wages
sự nâng lương, -
Advance on commission
tiền ứng trước hoa hồng, -
Advance on document
cho vay cầm chứng từ, -
Advance on documents
cho vay cầm cố chứng từ, sự cho vay cầm chứng từ, -
Advance order
sự đặt hàng trước, -
Advance payment
sự trả trước, trả tiền trước,, sự trả tiền trước, tiền ứng trước, trả tiền trước, -
Advance payment of premium
sự đóng trước phí bảo hiểm, -
Advance payments
tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.