- Từ điển Anh - Việt
Advanced Communication Facility (ACF)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình, -
Advanced Composition Explorer (ACE)
bộ quét thành phần tiên tiến, -
Advanced Computer Environment (ACE)
môi trường máy tính tiên tiến, -
Advanced Computing Environment (SCO) (ACE)
môi trường tính toán tiên tiến (sco), -
Advanced Configuration and Power Interface (ACPI)
giao diện nguồn và cấu hình nâng cao, -
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ansi ), -
Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI X366) (ADDCP)
các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ansi x366 ), -
Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong, -
Advanced Data management (ADAM)
tiên phong quản lý dữ liệu, -
Advanced Digital System (ADS)
hệ thống số cao cấp, -
Advanced Digital Television (ADTV)
truyền hình số tiên tiến, -
Advanced Earth Observing Satellite (ADEOS)
vệ tinh quan sát trái đất tiên tiến, -
Advanced Filter
bộ lọc cao cấp, -
Advanced Graphics Adapter (AGA)
bộ điều hợp (adapter) đồ họa tiên tiến, -
Advanced Intelligent Network (AIN)
mạng thông minh tiên tiến, -
Advanced Interactive Executive (AIX)
điều hành tương tác tiên tiến, -
Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, -
Advanced Micro Device (AMD)
vi thiết bị tiên phong (amd), -
Advanced Mobile Phone System (AMPS)
hệ thống điện thoại di động tiên tiến, -
Advanced Network Management (ANM)
quản lý mạng tiên tiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.