- Từ điển Anh - Việt
Adventuresome
Nghe phát âma
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
Xem thêm các từ khác
-
Adventuress
/ əd´ventʃəris /, danh từ, người đàn bà thích phiêu lưu mạo hiểm, mụ đầu cơ, mụ đại bợm, mụ gian hùng, -
Adventurism
/ əd´ventʃə¸rizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phiêu lưu, -
Adventurous
/ əd´ventʃərəs /, Tính từ: thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, Từ... -
Adventurously
Phó từ: liều lỉnh, mạo hiểm, -
Adventurousness
Danh từ: tính phiêu lưu, tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:... -
Adverb
/ ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Adverbial
/ æd´və:biəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) phó từ; có tính chất phó từ, -
Adverbially
Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used,... -
Adversarial
Tính từ: mang tính đối kháng (thường để chỉ tính chất của các đảng phái hoặc hệ thống... -
Adversary
/ 'ædvəsəri /, Danh từ: kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, Từ... -
Adversary force
giặc, -
Adversative
/ əd´və:sətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đối lập, -
Adverse
/ ædˈvɜrs, ˈædvɜrs /, Tính từ: Đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có... -
Adverse Channel Enhancements (ACE)
nâng cấp các kênh ngược, -
Adverse State Detector (ASD)
bộ phát hiện trạng thái ngược, -
Adverse balance
sự thâm thủng tài khoản, -
Adverse balance of payment
cán cân chi trả bất lợi, cán cân thanh toán thiếu hụt, nhập siêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.