- Từ điển Anh - Việt
Advice of shortage
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Advice sheet
giấy báo cáo (giao dịch hối đoái), -
Advice slip
giấy báo ký phát hối phiếu, -
Advice to correction
thông báo sửa chữa, -
Advices
tin tức, tin tức (thông báo), -
Advisability
/ əd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo, tính chất khôn, tính chất khôn ngoan,... -
Advisable
/ ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa:... -
Advisableness
/ əd´vaizəbəlnis /, như advisability, -
Advise
/ əd'vaiz/ /, Ngoại động từ: khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết,Advise fate
thông báo kết quả,Advised
/ əd´vaizd /, Tính từ: am hiểu, hiểu biết, Đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng,...Advisedly
/ əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this...Advisee
/ əd'vaizi /, người được đề nghị, người được khuyến cáo,Adviser
/ əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh...Advising
,Advising bank
ngân hàng thông báo, ngân hàng thông báo, thông báo của ngân hàng,Advising bank, notifying bank
ngân hàng thông báo,Advising charge
chi phí thông báo, phí thủ tục thông báo,Advising commission
phí thông báo,Advisor
như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.