Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adz

Nghe phát âm

Mục lục

/ædz/

Thông dụng

Cách viết khác adze

Danh từ

Rìu lưỡi vòm

Ngoại động từ

Đẽo bằng rìu lưỡi vòm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rìu lưỡi vòm

Xem thêm các từ khác

  • Adz (e)

    bạt quanh, đẽo quanh, bạt, chẻ, đẽo, giũa, gọt, rìu lưỡi vòm,
  • Adze

    như adz, đẽo bằng rìu, rìu cong, rìu lưỡi vòm,
  • Adzed joint

    nối đối đầu,
  • Adzing

    việc vạt (phẳng mặt trên) tà vẹt gỗ bằng rìu hay bằng máy vạt,, nối đối đầu,
  • Adzing machine

    máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • Adzuki bean

    đậu atduki,
  • Aecial

    Tính từ: thuộc bào tử gỉ,
  • Aeciospore

    Danh từ: bào tử gỉ,
  • Aecium

    Danh từ, số nhiều aecia: túi bào tử gỉ,
  • Aecrobiology

    khí sinh học sinh vật học không khí,
  • Aedeagus

    Danh từ: thể giao cấu, dương cụ,
  • Aedes

    một giống muỗi phân bố rất rộng ở vùng nhiệt đời và cận nhiệt đời, truyền bệnh giun chỉ và bệnh sốt xuất huyết...
  • Aedile

    Danh từ: quan thị chính ( la mã),
  • Aeger

    Danh từ: giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học anh),
  • Aegis

    / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng...
  • Aegophony

    âm vang,
  • Aegrotat

    / ´i:groutæt /, Danh từ: giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường...
  • Aelotropic

    Tính từ: (vật lý) dị hướng, dị hướng,
  • Aelotropy

    Danh từ: (vật lý) tính dị hướng, tính dị hướng,
  • Aemia

    tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top