- Từ điển Anh - Việt
Aerating apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Aeration
/ ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học)... -
Aeration Tank
bể sục khí, khoang dùng để bơm không khí vào trong nước. -
Aeration basin
bể lọc sinh hóa, bể sục khí, bể thông khí, bể lọc sinh hoá (để làm sạch nước), -
Aeration ceiling panel
tấm trần thông gió, -
Aeration clerestory
cửa mái thông gió, -
Aeration jet
tia sủi bọt, -
Aeration of soil
sự thông khí của đất, -
Aeration skylight
cửa trời thông gió, -
Aeration system
hệ thống thông khí, -
Aeration tank
bể chứa (có) thổi khí, bể sinh hóa thổi khí, bể bùn cặn hoạt tính, bể sục khí, bể thông khí, bình quạt gió, thùng không... -
Aeration zone
vùng thoáng khí, vùng thổi khí, -
Aerator
/ ɛə´reitə /, Xây dựng: thiết bị nạp khí, thiết bị sục khí, thiết bị thổi khí, thổi khí... -
Aercdynamic stability of bridge
Ổn định khí động lực của cầu, -
Aeremia
bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm, -
Aerenchyma
Danh từ: (sinh học) mô khí, -
Aerenterectasia
trướng khí ruột, -
Aerial
/ ´ɛəriəl /, Tính từ: Ở trên trời, trên không, (thuộc) không khí; nhẹ như không khí, không thực,... -
Aerial-tuning capacitor (ATC)
tụ điều hưởng anten, -
Aerial-tuning inductance (ATI)
điện cảm điều hưởng ăng ten, -
Aerial-tunning unit (ATU)
thiết bị điều hưởng anten,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.