- Từ điển Anh - Việt
Aerial geodesy
Xem thêm các từ khác
-
Aerial guideway
đường dẫn háng không, -
Aerial infection
nhiễm khuẩn đường không khí, -
Aerial insurance
bảo hiểm không vận, -
Aerial lattice support
giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình -
Aerial lead
dây ăng ten, fiđơ ăng ten, -
Aerial lead-in
đầu vào của ăng ten, -
Aerial line
dây trên không, đường dây ăng ten, dây ăng ten, -
Aerial loading coil
cuộn (phụ) tải ăng ten, cuộn pupin ăng ten, -
Aerial map
bản đồ hàng không, -
Aerial mast
trụ ăng ten, cột ăng ten, -
Aerial matching
sự làm thích ứng anten, -
Aerial memory
bộ nhớ nghe, -
Aerial mycelium
thể sợi nấm khí sinh, -
Aerial navigation
ngành hàng không, -
Aerial photogrammetry
đo vẽ ảnh hàng không, -
Aerial photograph
ảnh (chụp) hàng không, ảnh hàng không, phép chụp ảnh trên không, không ảnh, leveled aerial photograph, ảnh hàng không (theo) mặt... -
Aerial photographic map
bản đồ chụp ảnh hàng không, -
Aerial photographic technique
kỹ thuật không ảnh, -
Aerial photography
chụp ảnh từ trên không, sự chụp ảnh hàng không, -
Aerial picture
ảnh hàng không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.