- Từ điển Anh - Việt
Aerie
Nghe phát âmMục lục |
/´ɛəri/
Thông dụng
Cách viết khác eyrie BrE. /'aɪəri/, /'eəri/, /'ɪəri/ AmE. /'aɪri/, /'eri/, /'ɪri/
Danh từ
Tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
Ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
Nhà làm trên đỉnh núi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aerifecation
Danh từ: việc dẫn không khí, -
Aeriferous
Tính từ: dẫn không khí, chứa không khí, Y học: dẫn không khí vận... -
Aeriforin
dạng không khí, -
Aeriform
/ ´ɛəri¸fɔ:m /, Tính từ: dạng hơi, không thực, Hóa học & vật liệu:... -
Aeriform catalyst
chất xúc tác dạng khí, -
Aerify
/ ´ɛəri¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá ra thể hơi, khí hoá, Kỹ thuật... -
Aerlferous
dẫn không khí, vận chuyển không khí, dẫn không khí, vận chuyển không khí., -
Aernmbolism
nghẽn mạch khí, -
Aero
Danh từ: phi thuyền, phi cơ, Tính từ: thuộc phi thuyền, phi cơ, tiền... -
Aero-engine
Danh từ: Động cơ máy bay, máy gió, -
Aero-port
cảng hàng không sân bay lớn, -
Aero-sol
sự lơ lửng hạt bụi rắn hay hạt bụi chất lỏng trong không gian, -
Aero-thermodynamic duct
ống phản lực động áp, ống phản lực thẳng dòng, -
Aero-thermodynamics
khí nhiệt động học, -
Aero Crete
bê tông được tạo khí, -
Aero dome beacon
đèn hiệu sân bay, -
Aero dynamics
khí động học, -
Aero filter
bể lọc thổi khí, -
Aero plane hangar
nhà (kho) chứa máy bay, -
Aero pulse (engine)
động cơ phản lực xung động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.