- Từ điển Anh - Việt
Aerocrete
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
bê-tông khí
Kỹ thuật chung
bê tông xốp
bê tông khí
Địa chất
bê tông xốp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aerocyste
Danh từ: túi khí (tảo), -
Aerocystography
chụp tiax báng quang bơm khí, -
Aerocystoscopy
sự soi bàng quang bơm khí, -
Aerocyte
Danh từ: tế bào khí, -
Aerodiscone antenna
ăng ten đĩa chóp hàng không, -
Aerodrome
/ ´ɛərə¸droum /, Danh từ: sân bay nhỏ, Kỹ thuật chung: phi trường,... -
Aerodrome beacon
pha vô tuyến sân bay, đèn chỉ vị trí sân bay, -
Aerodrome reference point
điểm quy chuẩn của sân bay, -
Aerodrome synoptic station
trạm khí tượng sân bay, -
Aerodrome vehicle operations
những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ, -
Aerodynamic
/ ¸ɛəroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) khí động lực, Điện lạnh:... -
Aerodynamic Stability of bridge
ổn định khí động lực của cầu, -
Aerodynamic balance
sự cân bằng khí động, cân khí động, -
Aerodynamic braking
sự thắng hãm khí quyển, sự hãm khí động, -
Aerodynamic center
tiêu điểm khí động, tâm khí động, tâm áp, -
Aerodynamic centre
tiêu điểm khí động, tâm khí động, -
Aerodynamic characteristic
đặc trưng khí động lực, -
Aerodynamic coefficient
hệ số khí động, hệ số khí động học, hệ số khí động (lực), -
Aerodynamic configuration
cấu hình khí động học, -
Aerodynamic drag
sức cản không khí (cd, cw, cx), lực cản khí động lực, lực cản không khí, lực cản không khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.