- Từ điển Anh - Việt
Aerosolization
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
sự son khí hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aerospace
Danh từ: không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ, hàng không vũ trụ, aerospace industries association... -
Aerospace Industries Association (AIA)
hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ, -
Aerospace Industry Association (AIA)
hiệp hội công nghệ hàng không vũ trụ, -
Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ, -
Aerospace engineering
công nghệ không gian, khoa học hàng không, -
Aerospace medicine
y học không gian, -
Aerospace plane
máy bay-tên lửa, -
Aerospace retrieval
sự thu hồi chuyến bay, -
Aerostat
/ ´ɛərə¸stæt /, Danh từ: khí cầu, Kỹ thuật chung: khí cầu, -
Aerostatic
/ ¸ɛərə´stætik /, -
Aerostatic balance
cân khí tĩnh, khí tĩnh kế, -
Aerostatics
/ ¸ɛərə´stætiks /, Danh từ: ( số nhiều dùng (như) số ít) khí cầu học, khí tĩnh học,Aerostation
cách vận chuyển bằng hàng không,, Danh từ: cách vận chuyển bằng hàng không; cách vận chuyển...Aerosurveying
trắc địa đường không,Aerotaxis
tính theo khí, khí hưởng động,Aerotechnics
/ ¸ɛərou´tekniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: kỹ thuật hàng không, Cơ...Aeroteric morphea
bệnh cứng bì chi,Aerotherapeutics
khí liệu pháp,Aerothermodymamic border
vùng khí nhiệt động học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.