- Từ điển Anh - Việt
Affine connection
Kỹ thuật chung
liên thông affin
- space with affine connection
- không gian liên thông affin
liên thông afin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Affine coordinate
tọa độ affin, -
Affine differential geometry
hình học vi phân affin, hình học vi phân afin, -
Affine geometry
hình học affin, hình học afin, -
Affine group
nhóm affin, nhóm afin, -
Affine mapping
ánh xạ affin, ánh xạ afin, -
Affine modeling
mô hình afin, -
Affine ratio
tỉ số đơn, tỷ số affin, -
Affine space
không gian affin, không gian afin, centred affine space, không gian affin có tâm -
Affine structure
cấu trúc affin, cấu trúc afin, -
Affined
/ ə´faind /, Tính từ: có quan hệ họ hàng, Kinh tế: đã tinh luyện,... -
Affinely connected space
không gian liên thông tin, -
Affinity
/ ə´finiti /, Danh từ: mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ,... -
Affinity (A)
ái lực, -
Affinity analysis
phân tích mối quan hệ, -
Affinity card
thẻ ái hữu, -
Affinity group
nhóm đồng hệ, -
Affinor
/ ə´fainə /, Toán & tin: afinơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.