- Từ điển Anh - Việt
After-discharge
Xem thêm các từ khác
-
After-effect
Danh từ: hậu quả, (y học) kết quả về sau (của thuốc...), hậu hiệu ứng, tác dụng sau, hiệu... -
After-fermentation
Danh từ: sự lên men tiếp; sự lên men thêm, sự lên men phụ, -
After-filter
thiết bị lọc kiểm tra, -
After-filtration
sự lọc tiếp theo, -
After-fractionating tower
tháp cất lại, thiết bị tinh chất, -
After-grass
/ ´a:ftə¸gra:s /, danh từ, cỏ mọc lại, cọ tái sinh, -
After-growing
Danh từ: sự lớn tiếp; sự lớn thêm, -
After-hardening
sự cứng sau, -
After-hearing
thính giác lưu tồn, -
After-hold
khoang đuôi, -
After-hours
/ ɑːftə aʊəs /, Tính từ, phó từ: làm ngoài giờ, tăng ca, -
After-hours depository
ghi-sê gửi tiền ban đêm (của ngân hàng), -
After-hours price
giá ngoài giờ, giá sau giờ (đóng cửa sở giao dịch), -
After-image
/ ´a:ftə¸imidʒ /, Toán & tin: ảnh sau, Kỹ thuật chung: thị giác,... -
After-impression
cảm giác lưu tồn, -
After-life
/ ´a:ftə¸laif /, danh từ, kiếp sau; thế giới bên kia, -
After-market
giao dịch sau khi có giá, thị trường sau khi bán, -
After-milking
sự vắt sữa tiếp theo, -
After-movement
hiện tượng kohnstamm hiện tượng sau kháng lực kéo tay, -
After-pain
đau hậu sản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.