- Từ điển Anh - Việt
Age softening
Xem thêm các từ khác
-
Age strength relation
phụ thuộc của độ bền vào tuổi (công trình, vật liệu), -
Age strengthening range
khoảng tăng độ cứng theo thời gian, -
Age structure of population
cơ cấu độ tuổi của dân số, -
Age thickening
sự đông đặc khi bảo quản, -
Age with increased temperature
lão hóa khi nhiệt độ tăng, lão hóa nhân tạo, -
Ageconcern
cơ quan tuổi già, -
Aged
/ ´eidʒid /, Tính từ: có tuổi là, cao tuổi, lớn tuổi, Danh từ: người... -
Aged cheese
fomat chín, -
Aged debtors analysis
bảng phân tích những khoản nợ chậm trả, bảng phân tích ngày nợ quá hạn, -
Aged fail
sự thất ước lưu cửa, sai hẹn kéo dài, -
Aged flavour
hương vị tạo thành sau khi tàng trữ, -
Aged ham
giăm bông đã tàng trữ, -
Aged meat
thịt chia, -
Aged soil
đất già, -
Aged strength
độ bền sau lão hóa, -
Aged wine
rượu tàng trữ, -
Agedness
Danh từ: tuổi già, sự nhiều tuổi, Từ đồng nghĩa: noun, elderliness... -
Ageing
/ ´eidʒiη /, Danh từ: sự hoá già, người cao tuổi, Ô tô: sự già... -
Ageing-resistant
sự chống lão hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.