- Từ điển Anh - Việt
Aggregate expression
Xem thêm các từ khác
-
Aggregate feeder
thiết bị cấp cốt liệu, -
Aggregate feeding
sự cấp cốt liệu, -
Aggregate function
chức năng tập hợp, hàm tập hợp, -
Aggregate fund in-flow out-flow
tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra, -
Aggregate gland
tập hợp hạch bạch huyết, -
Aggregate gradation
cấp phối cốt liệu, cấp phối cốt liệu, -
Aggregate heating surface
bề mặt sưởi ấm tổng cộng, -
Aggregate income
thu nhập chung, tổng doanh lợi, -
Aggregate interlock
khối chèn (của khe co giãn trong mặt đường bê tông xi măng), sự, -
Aggregate limit
tổng giới hạn, tổng hạn ngạch (của quota), -
Aggregate line speed
tốc độ dòng tổng số, -
Aggregate losses
tổn thất tính dồn, -
Aggregate mix
cấp phối cốt liệu (bê-tông), -
Aggregate mixture
hỗn hợp cốt liệu, -
Aggregate monetary demand
tổng cầu tiền tệ, -
Aggregate operator
lệnh thao tác tập hợp, -
Aggregate output
công suất tổ hợp máy, tổng sản lượng, -
Aggregate particle
hạt cốt liệu, -
Aggregate plant
nhà máy sản xuất cốt liệu, -
Aggregate preparation installation
trạm gia công cốt liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.