- Từ điển Anh - Việt
Aids and appliances
Xem thêm các từ khác
-
Aids to air navigation
phương tiện đạo hàng không gian, -
Aigesic
đau, -
Aiglet
/ ´eiglit /, như aglet, -
Aigrette
/ ´eigret /, Danh từ: (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia... -
Aiguille
/ ´eigwi:l /, Danh từ: mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn, -
Aiguillette
/ ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet), -
Aih
seeartificial inseminatio, -
Aikaline intoxication
chứng nhiễm kiềm, -
Aikaline phosphatase
phọtphataza kiềm, phọtphataza kiềm., -
Aikalineintoxication
chứng nhiễm kiềm., -
Aikalinephosphatase
phọtphataza kiềm., -
Aikalipenia
sự giảm dự trữ kiềm, -
Aikido
/ ´aikidou /, Danh từ: võ thuật nhật bản, -
Aikinite
Địa chất: aikinit, -
Ail
/ eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội... -
Ail (airborne instrument laboratory)
phòng thí nghiệm các khí cụ đo trên máy bay, -
Ailanthus
Danh từ: (thực vật học) cây lá lĩnh, -
Ailed
, -
Aileron
/ ´eilərɔn /, Danh từ: cánh nhỏ của máy bay, Giao thông & vận tải:... -
Aileron control
sự điều khiển cánh liệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.