- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Air-cleaning equipment
thiết bị làm sạch gió, -
Air-clock
vòi xả khí, -
Air-cock
Danh từ: vòi xả hơi, vòi xả khí, -
Air-communication service
dịch vụ không lưu, trạm liên lạc hàng không, -
Air-compression refrigeration cycle
chu trình làm lạnh nén khí, chu trình máy lạnh nén khí, -
Air-compressor
máy khí ép, máy ép khí, máy ép hơi, -
Air-compressor equipment
máy điều hòa không khí, -
Air-condition
/ ´ɛəkən¸diʃən /, Ngoại động từ: Điều hoà không khí, điều hoà nhiệt độ, Kỹ... -
Air-conditioned
Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh,... -
Air-conditioned area
không gian được điều hòa, -
Air-conditioned atmosphere
bầu không khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe nhân tạo, -
Air-conditioned building
nhà có máy điều hoà không khí, -
Air-conditioned chamber
buồng điều hòa không khí, -
Air-conditioned container
công-ten-nơ điều hòa nhiệt độ, -
Air-conditioned room
buồng điều hòa không khí, -
Air-conditioned smoke-house
buồng xông khói có điều hòa không khí, -
Air-conditioner
/ 'εəkən,di∫ənə /, Danh từ: máy điều hoà không khí, máy điều hoà nhiệt độ, không khí, lạnh... -
Air-conditioner cabinet
tủ điều hòa không khí, -
Air-conditioning
Danh từ: sự điều hoà không khí, sự điều hoà nhiệt độ, điều hòa không khí, air conditioning... -
Air-conditioning apparatus
máy điều hòa không khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.