- Từ điển Anh - Việt
Air-waves
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Làn sóng radio
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Air/ground communication
sự liên lạc không/đất, -
Air/water pressure vessel
bình áp suất không khí/nước, -
Air (depolarized) cell
pin không khí, -
Air (escape) cock
van không khí, -
Air (jet) agitation
sự đảo trộn bằng không khí, -
Air (operated) chuck
mâm cặp khí nén, -
Air - entrained concrete
bêtông có phụ gia tạo bọt, -
Air - entraining agent
chất tạo bọt, -
Air - stop
bãi đáp máy bay trực thăng, -
Air Binding
Điểm nghẹt khí, vị trí không khí đi vào môi trường lọc, gây hại cho cả quá trình lọc lẫn quá trình rửa ngược. -
Air Blowgun
tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi, -
Air Canada
công ty hàng không canada, -
Air Changes Per Hour
Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ach), sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. nếu một... -
Air Charter Tour Operators of America
hội những nhà kinh doanh du lịch, -
Air Chisel
a cutting tool powered by compressed air that is used to remove faulty exhaust system parts., bộ đục bằng khí, -
Air Cleaner Carbon Element
a canister of carbon granules that absorbs fuel vapors when engine is shut off., pin carbon của máy lọc không khí (có tác dụng hút các hơi... -
Air Cleaning
làm sạch không khí, phương pháp kiểm soát chất lượng không khí trong nhà để loại bỏ những vi hạt lơ lửng hoặc các khí... -
Air Commerce Act
đạo luật thương mại hàng không (mỹ), -
Air Compressor
a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí, -
Air Conditioning (A/C)
điều hòa không khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.