- Từ điển Anh - Việt
Air conveyor system
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Air cooking
sự nấu trong khí quyển, -
Air coolant
không khí làm nguội, không khí lạnh. gió lạnh, -
Air cooled
làm mát bằng không khí, -
Air cooled engine
động cơ khí lạnh, -
Air cooler
bộ làm mát không khí, dàn (làm) lạnh không khí, làm lạnh không khí, thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí, Địa... -
Air cooler AIR AIR
bộ làm mát bằng không khí, -
Air cooler battery
tổ dàn (làm) lạnh không khí, tổ giàn (làm lạnh) không khí, -
Air cooler enclosure
vỏ dàn lạnh không khí, vỏ giàn lạnh không khí, -
Air cooler entrance
cửa vào dàn lạnh không khí, cửa vào giàn lạnh không khí, -
Air cooler exit
cửa ra dàn lạnh không khí, cửa ra giàn lạnh không khí, -
Air cooler fan
quạt dàn lạnh không khí, quạt giàn lạnh không khí, -
Air cooler sensible heat ratio
hệ số thoát ẩm của thiết bị làm lạnh không khí, -
Air cooling
làm lạnh bằng không khí, sự làm mát không khí, làm lạnh không khí, làm mát băng không khí, sự làm lạnh không khí, sự làm... -
Air cooling apparatus
thiết bị làm lạnh không khí, -
Air cooling battery
dàn (làm) lạnh không khí, giàn (làm) lạnh không khí, -
Air cooling chamber
buông làm lạnh không khí, buồng làm lạnh không khí, buồng làm mát, buồng lạnh, -
Air cooling evaporator
thiết bị làm lạnh không khí, -
Air cooling installation
hệ (thống) làm lạnh không khí, hệ thống làm lạnh không khí, -
Air cooling system
hệ (thống) làm lạnh không khí, hệ thống làm lạnh không khí, -
Air cooling unit
tổ máy làm lạnh không khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.