- Từ điển Anh - Việt
Air dried wood
Xem thêm các từ khác
-
Air drier
chất làm khô không khí, thiết bị làm khô khí, thiết bị sấy không khí, bình sấy không khí, máy sấy gió nóng, -
Air drift
Địa chất: lò xuyên vỉa thông gió, -
Air drill
máy khoan kiểu khí nén, khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén, Địa chất: búa khoan (dùng) khí... -
Air drill hammer
búa khoan kiểu khí nén, Địa chất: máy khoan kiểu khí nén, -
Air drilling
sự khoan bằng khí nén, phương pháp khoan khí nén, khoan bằng khí nén, Địa chất: sự khoan bằng... -
Air drive
nén không khí, truyền động bằng khí, -
Air driven
dẫn động bằng khí nén, -
Air dry bulb (temperature)
nhiệt độ nhiệt kế bầu khô, nhiệt kế bầu khô, -
Air dry density
Địa chất: tỷ trọng khi khô, -
Air dry moisture content
Địa chất: hàm lượng ẩm sau khi hong, -
Air drying
làm khô không khí, sự phơi khô, sự phơi ngoài trời, sự hong khô, sự hong ngoài trời, sự làm khô bằng không khí, Địa... -
Air drying enamel
sơn tự khô, -
Air drying varnish
vec-ni làm khô trong không khí, -
Air duck
ống dẫn không khí, ống thông khí, -
Air duct
ống không khí, ống dẫn gió, ống dẫn khí, ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, ống thông hơi, Địa... -
Air duct circuit
sơ đồ ống gió, -
Air duct heater
bộ sưởi không khí, -
Air dump-car
toa xe tự lật bằng khí nén, -
Air eddy
gió xoáy, -
Air egress
cửa gió ra, cửa xả gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.