- Từ điển Anh - Việt
Airtight seal
Xem thêm các từ khác
-
Airtight window
cửa sổ kín khít, -
Airtightness
tính không lọt khí, tính không thấm khí, Địa chất: tính kín gió, độ kín gió, -
Airview
phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ cao, -
Airwav beacon
đèn hiệu hàng không, -
Airway
/ ´ɛə¸wei /, Danh từ: Đường hoặc lỗ thông gió, Đường bay thường xuyên của máy bay, đường... -
Airway beacon
đèn mốc dẫn đường hàng không, pha vô tuyến đường băng, -
Airway guedel - Rubber infant
cannun khí quản trẻ sơ sinh, -
Airway light
đèn đường băng, -
Airways
công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải... -
Airways engineering society
hội kỹ thuật hàng không, -
Airwedge
nêm không khí, -
Airwinch
Địa chất: tời chạy bằng khí nén, -
Airwoman
Danh từ: nữ phi công, -
Airworthiness
/ ´ɛə¸wə:ðinis /, Danh từ: khả năng bay được (máy bay), Cơ khí & công... -
Airworthy
/ ´ɛə¸wə:ði /, Tính từ: bay được (máy bay), Kinh tế: bay được,... -
Airy
/ ´ɛəri /, Tính từ: Ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không,... -
Airy functions
chức năng airy, -
Airy points
điểm đỡ, -
Aise
dựng, -
Aisle
/ aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.