- Từ điển Anh - Việt
Alarm (system)
Xem thêm các từ khác
-
Alarm Control Unit (ACU)
khối điều khiển cảnh báo, -
Alarm Identification Reporting System (Harris Corp) (AIRS)
hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (công ty harris), -
Alarm Indication Signal (AIS)
tín hiệu chỉ thị cảnh báo, -
Alarm Relay Unit (ARU)
khối chuyển tiếp cảnh báo, -
Alarm Report (AR)
báo cáo cảnh báo, -
Alarm Reporting Function (ARF)
chức năng báo cáo cảnh báo, -
Alarm apparatus
bộ báo hiệu nguy hiểm, -
Alarm bit
bit báo động, -
Alarm circuit
sơ đồ báo động, -
Alarm detection
phát hiện thông báo, sự phát hiện báo động, -
Alarm device
Địa chất: thiết bị báo động, -
Alarm devise
hệ thống báo động, -
Alarm equipment
thiết bị cảnh báo, -
Alarm float
phao báo động, -
Alarm fuse
cầu chì cảnh báo, cầu chì báo động, -
Alarm gauge
áp kế báo động, -
Alarm horn
còi tín hiệu (ô tô), -
Alarm indication
sự chỉ dẫn báo hiệu, -
Alarm indication signal
tín hiệu báo động, -
Alarm inhibit signal-SNA
tín hiệu ngăn cản báo động, tín hiệu trung hòa báo động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.