- Từ điển Anh - Việt
Alarm reaction
Xem thêm các từ khác
-
Alarm relay
rơ le báo động, rơle báo động, -
Alarm severity
mức độ thông báo, -
Alarm signal
tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín... -
Alarm signal case
hộp tín hiệu cảnh báo, -
Alarm signal handle
tay giật tín hiệu cảnh báo, -
Alarm signaling device
chuông tín hiệu báo động, -
Alarm station
trạm phát hiệu báo động, -
Alarm system
hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động,... -
Alarm thermometer
nhiệt kế báo hiệu, -
Alarm valve
van báo động, van báo động, -
Alarm zone
khu vực (có) báo động, -
Alarmed
/ ə´la:md /, Ô tô: được (gắn) chống trộm, -
Alarming
/ ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ... -
Alarmingly
Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại -
Alarmism
/ ə´la:mizəm /, -
Alarmist
/ ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi,Alarms
,Alarum
/ ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo...Alas
/ ə´la:s /, Thán từ: chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!, Từ đồng nghĩa:...Alas for him!
Thành Ngữ:, alas for him !, thương thay cho nó!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.