- Từ điển Anh - Việt
Albite
Nghe phát âmMục lục |
/´ælbait/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) Fenspat trắng
Chuyên ngành
Xây dựng
anbit (một loại fenspat trắng)
Địa chất
an bit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Albite alit
clinke xi măng poclan có khoáng, -
Albitite
Địa chất: anbitit, -
Albugin
anbugin, -
Albuginea
màng trắng., -
Albuginea oculi
củng mạc, -
Albuginea ovarii
màng trắng buồng trứng, -
Albuginea penis
màng trắng thể hang, -
Albugineous
thuộc giác mạc, -
Albugineous coat
lớp vỏ trắng, -
Albuginia
Danh từ: (giải phẫu) học màng trắng, -
Albugo
Danh từ: (y học) chứng vảy cá (ở mắt), chứng đục giác mạc, -
Album
/ ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập,... -
Albumen
/ ´ælbjumin /, Danh từ: lòng trắng trứng, (hoá học) anbumin, (thực vật học) phôi nhũ, nội nhũ,... -
Albumen flakes
bỏng protein, -
Albumen test
phản ứng với protit, -
Albumenize
/ æl´bju:mi¸naiz /, ngoại động từ, phết một lớp anbumin (giấy ảnh), albumenized paper, giấy abumin -
Albumin
/ ´ælbjumin /, Danh từ: (hoá học) anbumin, Y học: chất đạm tan trong... -
Albumin glue
keo anbumin, -
Albumin quotient
tỷ số albumm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.