- Từ điển Anh - Việt
Algicid
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) chất diệt tảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Algicide
diệt tảo, trừ rong biển, thuốc diệt tảo, hợp chất hay hóa chất chuyên dùng để diệt hay kiểm soát tảo. -
Algid
/ ´ældʒid /, Tính từ: lạnh giá, cảm hàn, Y học: lạnh giun, -
Algid cholera
bệnh dịch tả, -
Algid malaria
sốt rét thể lạnh giá, -
Algid stage
giai đoạn ớn lạnh, -
Algidity
/ əl´dʒiditi /, danh từ, sự lạnh giá, sự cảm hàn, -
Algin
angin, -
Alginate
anginit, anginat, -
Alginic acid
axit anginic, -
Alginuresis
tiểu tiện buốt., -
Algioglandular
thuộc tác dụng hạch do kích thích đau, -
Algiometabolic
thuộc chuyền hóa do kích thích đau, -
Algiomotor
vận động đau, -
Algiovascular
thuộc mạch do kích thích đau, -
Algobrithm
Toán & tin: thuật toán, angôrit, division algobrithm, thuật toán, euclid ?s algobrithm, thuật toán Ơclít -
Algogenesia
sự sinh đau, -
Algogenic
gây đau. sinh lạnh., -
Algoid cell
tế bào hình tảo, -
Algol
Danh từ: (tin học) ngôn ngữ lập trình cấp cao, -
Algolagmia
Danh từ: (y học) việc tìm hứng thú vui trong việc tự gây đau khổ cho mình hay cho mình hay cho người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.