- Từ điển Anh - Việt
Alikeness
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Xem alike
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alima
Danh từ: Ấu trùng alima, -
Aliment
/ ´ælimənt /, Danh từ: Đồ ăn, sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần,Alimental
/ ´ælimentəl /, tính từ, dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ,Alimentary
/ ¸æli´mentəri /, Tính từ: (thuộc) đồ ăn, dinh dưỡng, bổ dưỡng, cấp dưỡng, Kinh...Alimentary abstinence
nhịn ăn, nhịn ă,Alimentary anemia
thiếu máu thiếu dinh dưỡng,Alimentary bolus
viên thức ăn,Alimentary canal
ống thức ăn,Alimentary glycosuria
glucozaniệu ăn uống,Alimentary lipemia
tăng lipid huyết sau bữa ăn,Alimentary obesity
béo phì do ăn uống,Alimentary osteopathy
bệnh xương nạn đói,Alimentary paste
sản phẩm mì ống,Alimentary system
hệ thống tiêu hóa, hệ tiêu hóa,Alimentary therapeutics
liệu pháp ăn uống,Alimentary toxemia
nhiễm độc huyết thức ăn,Alimentary toxicosis
ngộ độc thức ăn,Alimentary tract
ống tiêu hóa,Alimentation
/ ¸ælimen´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng, sự cấp dưỡng, Y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.