- Từ điển Anh - Việt
Alipotropic
Xem thêm các từ khác
-
Aliquant
/ ´ælikwənt /, tính từ, không thể chia hết, 4 is an aliquant part of 9, 4 không thể chia hết cho 9 -
Aliquation
/ ´ælikweiʃən /, Kỹ thuật chung: phân lớp, -
Aliquot
/ 'ælikwɔt /, phân ước, ước số, aliquot part, phần phân ước -
Aliquot part
phần phân ước, -
Aliquote
Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước -
Aliquote part
phần phân ước, -
Alish
Tính từ: giống như rượu bia, -
Alisma
cây trạch tả, -
Alismin
chất chiết xuất từ cây trạch tá, -
Alisphenoid
Danh từ: (sinh học) xương cánh bướm, Y học: trung tâm sụn hóaxương... -
Alisphenoid bone
cánh bé xương bướm, -
Alitalia Airlines
công ty hàng không alitalia, -
Alite
/ ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung:... -
Alitrunk
Danh từ: phần ngực-cánh (côn trùng), -
Alive
/ ə'laiv /, Tính từ: sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn... -
Alive and kicking
Thành Ngữ:, alive and kicking, còn sống khoẻ mạnh -
Alizarin
/ ə´lizəri:n /, Danh từ: (hoá học) alizarin, ( định ngữ) (thuộc) alizarin, alizarin dyes, thuốc nhuộm... -
Alizarin blue
xanh alizarin, -
Alizarinblue
xanh alizarin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.