- Từ điển Anh - Việt
Alkalimeter
Nghe phát âmMục lục |
/¸ælkə´limitə/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) thiết bị đo độ kiềm
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cái đo độ kiềm
Hóa học & vật liệu
máy đo kiềm
Địa chất
kiềm kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alkalimetric
Tính từ: (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm, -
Alkalimetry
/ ¸ælkə´limitri /, Danh từ: (hoá học) phép đo kiềm, Cơ khí & công trình:... -
Alkalin aromatic solution
dung dịch thơm kiềm, -
Alkalin of bence jones
anbumin bence jones, -
Alkalin paper
giấy kiềm, -
Alkalinaromatic solution
dung dịch thơm kiềm, -
Alkaline
/ ´ælkə¸lain /, Tính từ: (hoá học) kiềm, Kỹ thuật chung: kiềm,... -
Alkaline-manganese cell
pin mangan kiềm, pin kiềm, -
Alkaline accumulator
ắc quy kiềm, ắcqui kiềm, -
Alkaline activation
sự hoạt hóa kiềm, -
Alkaline air
amoniac tự do, -
Alkaline bath
thùng kiềm, tắm dung dịch kiềm, ngâm dung dịch kiềm, thùng kiềm, -
Alkaline battery
pin akalin (có chất kiềm), pin kiềm, pin alkalin (có chất kiềm), bình điện kiềm, bộ ắc-quy kiềm, bình điện alkalin, ắcqui... -
Alkaline cell
pin mangan kiềm, phần tử acquy kiềm, pin kiềm, steel-alkaline cell, phần tử acquy kiểm-thép -
Alkaline cleaner
sự tẩy bằng kiềm, chất làm sạch kiềm, chất tẩy rửa kiềm, -
Alkaline corrosion
sự ăn mòn do kiềm, -
Alkaline degreasing
dung dịch (kiềm) tẩy, -
Alkaline earth
kiềm thổ, đất kiềm, đất kiềm, -
Alkaline earth chloride
clorua kiềm thổ, -
Alkaline earth metal
Địa chất: kim loại kiềm thổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.