- Từ điển Anh - Việt
All-cast
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
được đúc liền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
All-clear
Danh từ: còi báo an (lúc báo động phòng không), -
All-concrete frame
khung toàn bằng bê-tông, -
All-cryotron computer
máy tính toàn cryotron, -
All-day appointments
những cuộc hẹn trọn ngày, -
All-digital network
mạng hoàn toàn bằng digital, mạng hoàn toàn bằng số, -
All-electric interlocking
liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals,... -
All-electric interlocking with individual operation of points and signals
liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ, -
All-electric operation
sự điều khiển bằng điện, -
All-electric point machine
máy quay ghi điện, -
All-embracing
/ ´ɔ:lim¸breisiη /, tính từ, bao gồm tất cả, -
All-expenses paid
Tính từ: miễn phí (chi phí đã được người khác trả), -
All-expenses tour
chuyến du lịch trọn phí, -
All-fired
Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, -
All-flying tail
cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn, -
All-freeze trawler
ô tô tải kết đông, -
All-glass construction
kết cấu toàn kính, -
All-glass facade
mặt nhà toàn kính, -
All-glass work
chế phẩm toàn bằng kính, -
All-grass
toàn thủy tinh, -
All-hail
Thán từ: vạn tuế! hoan nghênh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.