- Từ điển Anh - Việt
Allantoic diverticulum
Xem thêm các từ khác
-
Allantoic duct
ống niệu nang, -
Allantoic fluid
dịch niệu nang, -
Allantoic sac
niệu nang, -
Allantoic vesicle
niệu nang, niệu nang, -
Allantoicase
alantoicaza, -
Allantoid
/ ə´læntɔid /, Tính từ: dạng xúc xích; dạng khúc dồi, Y học: dạng... -
Allantoidean
dạng niệu nang, dạng xúc xích, -
Allantoido-angiopagous twin
trẻ sinh đôi nối với nhau bằng mạch rốn, -
Allantoin
alantoin, chất niệu nang, niệu nang tố., -
Allantoin (alantoin)
chất niệu nang, niệu nang tố, -
Allantoinuria
niệu nang tố niệu, -
Allantois
/ ə´læntɔis /, Danh từ: túi niệu (niệu nang), Kỹ thuật chung: niệu... -
Allantospore
Danh từ: bào tử dạng xúc xích, -
Allantotoxicon
độc tố thịt, -
Allargando
/ ¸a:la:´gændou /, tính từ, phó từ, nhạc chậm dần, -
Allassotherapy
liệu pháp thay đổi điều kiện sinh học, -
Allay
/ ə´lei /, Ngoại động từ: làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận... -
Allayer
thiết bị làm lắng, cái làm giảm, cái làm nguội, -
Allegation
/ ,æle'gei∫n /, Danh từ: sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin... -
Allege
/ ə'ledʒ /, Ngoại động từ: cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.