- Từ điển Anh - Việt
Allorphine
Xem thêm các từ khác
-
Allosematic
Tính từ: thuộc màu báo hiệu, -
Allosomal
Tính từ: thuộc thể nhiễm sắc giới tính, -
Allosome
/ ´æləsoum /, Y học: dị thể nhiễm sắc thể giãnh, -
Allot
/ ə'lɔt /, Ngoại động từ: phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc... -
Alloter annual receipt
số thu nhập phân phối hàng năm, -
Allotherm
động vật máu lạnh, động vật biến nhiệt, -
Allothigeneous
khác nguồn, -
Allotment
/ ə'lɔtmənt /, Danh từ: sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền... -
Allotment according to past records
phân phối theo thành tích thực tế, -
Allotment balance
kết số tiền vay, sai ngạch tiền vay, cân bằng phân phối, số dư kinh phí, -
Allotment certificate
giấy báo phân phối cổ phiếu, -
Allotment for annual expenditure
số phân phối chi tiêu hàng năm, -
Allotment ledger
bảng phân phối dự toán, sổ phân phối dự toán, -
Allotment letter
giấy báo chia cổ phần, giấy phân phố cổ phiếu, -
Allotment money
tiền nộp mua cổ phần, tiền đặt mua cổ phiếu, -
Allotment note
giấy chuyển lương, giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình), -
Allotment of land
phân cấp đất, phần đất được cấp, sự phân cấp đất, -
Allotment of shares
phân phối cổ phiếu, số cổ phiếu được phân phối, sự phân phối cổ phiếu, -
Allotoxin
dị kháng độc tố, -
Allotransplantation
tạo hình dị mô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.