- Từ điển Anh - Việt
Allowable stress
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
ứng xuất cho phép
Cơ - Điện tử
==
Kỹ thuật chung
ứng suất an toàn
ứng suất cho phép
Địa chất
ứng suất cho phép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allowable stress, Permissible stress
ứng suất cho phép, -
Allowable stress design
thiết kế theo ứng suất cho phép, -
Allowable stress reduction factor
hệ số giảm ứng suất cho phép, hệ số giảm ứng suất cho phép, -
Allowable temperature
nhiệt độ cho phép, -
Allowable unit hydrograph
đường lưu lượng nguyên tố cho phép, -
Allowable value
giá trị cho phép, -
Allowable variation
dao động cho phép, -
Allowance
/ əˈlaʊəns /, Danh từ: sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp;... -
Allowance and rebates
tiền chiết khấu và hoa hồng, -
Allowance clearance
khe hở ấn định, -
Allowance costs
tiền đền bù chuyển dần, -
Allowance error
sai sót cho phép, -
Allowance for bad debts
dự phòng cho các khoản nợ xấu, tiền tạm cấp để bù cho nợ khó đòi, -
Allowance for damage
sự bớt giá do hư hao, -
Allowance for depreciation
dự trữ để bù khấu hao, -
Allowance for doubtful account
các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi, -
Allowance for machining
dung sai cho phép để gia công, -
Allowance for post-secondary education
trợ cấp giáo dục cao đẳng, -
Allowance for uncollectible accounts
tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.