- Từ điển Anh - Việt
Alongshore man
Xem thêm các từ khác
-
Alongside
/ ə´lɔη¸said /, Phó từ & giới từ: sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc, (hàng hải) sát mạn... -
Alongside bill of lading
vận đơn nhận bốc, vận đơn viết nhận tại bến (tàu), -
Alongside date
ngày áp mạn, ngày chất hàng dọc mạn tàu, ngày đặt hàng dọc mạn tàu, -
Alongside delivery
giao hàng dọc mạn tàu, -
Alongside ship
dọc mạn tàu, -
Alongside to alongside
nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu, từ mạn đến mạn, -
Alongside towing
lai áp mạn, lai dắt bằng phương pháp áp mạn, -
Alongside transfer
sự chuyển hàng ngay mạn (khi tàu đang chạy), -
Aloof
/ ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa,... -
Aloofness
/ ə´lu:fnis /, danh từ, sự tách ra, thái độ tách rời, thái độ xa lánh, thái độ cách biệt, Từ đồng... -
Alopecia
/ ,ælɔ'pi:∫iə /, Danh từ: (y học) tình trạng hói, sự rụng tóc, Y học:... -
Alopecia areata
rụng tóc từng vùng, -
Alopecia capitis totalis
hói toàn đầu, -
Alopecia cicatrisata
rụng tóc sẹo, -
Alopecia circumscripta
rụng tóc từng vùng, -
Alopecia congenitalis
tật không tóc bẩm sinh, -
Alopecia disseminata
rụng lông rãi rác, rụng tóc rãi rác, -
Alopecia folicularis
rụng tóc viêm nang, -
Alopecia hereditaria
rụng tóc di truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.