- Từ điển Anh - Việt
Aloud
Nghe phát âmMục lục |
/ə´laud/
Thông dụng
Phó từ
Lớn tiếng to
Oang oang, inh lên, ầm ầm
(thông tục) thấy rõ, rõ rành rành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- audibly , clearly , distinctly , intelligibly , loudly , lustily , noisily , out loud , plainly , vociferously , audible , distinct , heard , oral , vocal
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alow
/ ə´lou /, Phó từ: (hàng hải) ở dưới, ở đáy, -
Aloxidone
aloxindon, -
Aloxiprin
một hợp chất tạo thành aluminium oxide và aspirin, -
Aloxite closure
vải alôxit, -
Alp
/ ælp /, Danh từ: ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), Từ... -
Alpaca
/ æl´pækə /, Danh từ: (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở... -
Alpax
anpac (hợp kim nhẹ), -
Alpco wax
một loại parafin, -
Alpenglow
/ ´ælpin¸glou /, danh từ, Ánh sáng hồng trên đỉnh núi (lúc mặt trời mọc hay lặn), -
Alpenhorn
/ ´ælpin¸hɔ:n /, Danh từ: tù và mục đồng trên núi, -
Alpenstock
/ ´ælpin¸stɔk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy leo núi (đầu bọc sắt), -
Alpenstrine
Tính từ: (thực vật) ở núi cao, -
Alpha
/ 'ælfə /, Danh từ: chữ anfa, Toán & tin: anpha (α); (thiên văn ) sao... -
Alpha-active
phóng xạ anpha, -
Alpha-branch
nhánh anpha, -
Alpha-chain disease
bệnh chuỗianpha, -
Alpha-chaindisease
bệnh chuỗi anpha, -
Alpha-coefficient
hệ số alpha, -
Alpha-disintegration
phân rã anpha, -
Alpha-dosimeter
liều (lượng) kế anpha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.