- Từ điển Anh - Việt
Alternate Access Provider (AAP)
Xem thêm các từ khác
-
Alternate Access Vendors (AAV)
các hãng truy nhập luân phiên, -
Alternate BiPolar (ABP)
hai cực luân phiên, -
Alternate Billing Service (ABS)
dịch vụ ghi hóa đơn thay thế, -
Alternate Call Service (ACS)
dich vụ cuộc gọi luân phiên, -
Alternate Engine
engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên, -
Alternate Fuel
fuels other than gasoline and diesel fuel., nhiên liệu thay thế, -
Alternate Local Exchange Carrier (ALEC)
công ty điện thoại nội hạt được thay thế, -
Alternate Mark Inversion (AMI)
đảo dấu luân phiên, -
Alternate Method
phương pháp thay thế, bất kỳ phương pháp lấy mẫu và phân tích chất gây ô nhiễm không khí hay nước nào, mà không phải... -
Alternate Route Selection (ARS)
chọn đường luân phiên, -
Alternate Space Inversion (ASI)
đảo giãn cách luân phiên, -
Alternate Trunk Routing (ATR)
định tuyến trung kế luân phiên, -
Alternate Wireline Providers (AWP)
các nhà cung cấp hữu tuyến thay thế, -
Alternate angle
góc so le, góc xoay chiều, góc so le, -
Alternate area
vùng luân phiên, -
Alternate bays
khoảng trống xen kẽ, -
Alternate bending test
sự thí nghiệm uốn đổi dấu, -
Alternate bit
bit luân phiên, bit xen kẽ, -
Alternate channel
kênh luân phiên, kênh xen kẽ, -
Alternate character set
tập kí tự thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.