- Từ điển Anh - Việt
Alternate element
Xem thêm các từ khác
-
Alternate farming
canh tác luân phiên, -
Alternate force
lực biến đổi, -
Alternate function
hàm thay phiên, -
Alternate generation
thế hệ xen kẽ, -
Alternate graphic mode
chế độ đồ họa luân phiên, -
Alternate heading
Địa chất: gương lò hỗn hợp (trong đá và trong khoáng sản có ích), -
Alternate hemianesthesia
mất cảm giác nủangười so le, -
Alternate hemiplegia
liệt nửa người đối so le, -
Alternate host
vật chủ trung gian, -
Alternate housing
chỗ cho trọ tạm thế, -
Alternate husbandry
nông nghiệp luân canh, -
Alternate index entry
nối vào chỉ mục thay thế, -
Alternate index record
bản ghi chỉ dẫn thay thế, -
Alternate irrigation
tưới luôn phiên, -
Alternate joint
mối nối sole, mối nối so le, -
Alternate joints
mối nối so le, -
Alternate key
khóa thay thế, phím thay thế, phím thay, non unique alternate key, khóa thay thế không duy nhất -
Alternate lay-out
phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế, -
Alternate layers of clay & sand
các lớp xen kẽ sét và cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.