- Từ điển Anh - Việt
Alternate printer
Xem thêm các từ khác
-
Alternate recipient
người nhận luân phiên, alternate recipient allowed, cho phép người nhận luân phiên, alternate recipient assignment, chỉ định người... -
Alternate recipient allowed
cho phép người nhận luân phiên, -
Alternate recipient assignment
chỉ định người nhận luân phiên, -
Alternate record key
phím ghi thay đổi, phím ghi thay thế, -
Alternate recovery
sự khôi phục thay thế, khôi phục bằng thay thế, -
Alternate roadway
đường hai chiều, -
Alternate route
đường truyền thay thế, tuyến luân phiên, đường thay thế, lộ trình thay thế, đường vòng, phương án tuyến, self healing... -
Alternate routing
sự định tuyến thay thế, đường truyền luân phiên, chọn đường luân phiên, định tuyến luân phiên, automatic alternate routing... -
Alternate screen size
kích thước màn hình thay thế, -
Alternate sector
séctơ thay thế, -
Alternate series
chuỗi ban đầu, chuỗi đan dấu, -
Alternate signatory
người ký dự khuyết, -
Alternate source
nguồn thay thế, -
Alternate strain
biến dạng đan dấu, biến dạng đổi dấu, biến dạng thay đổi, -
Alternate strength
cường độ đan dấu, cường độ đổi dấu, -
Alternate stress
ứng xuất đổi dấu, ứng suất đổi dấu, Địa chất: ứng suất đổi dấu, -
Alternate stress test
thí nghiệm ứng suất đổi dấu, -
Alternate stresses
ứng suất đan dấu, ứng suất đổi dấu, -
Alternate tape
băng thay thế, -
Alternate tension
sự kéo biến đổi, kéo biến đổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.